
Máy phân tích huỳnh quang tia X - ElvaX Basic
ElvaX Basic là bản nhỏ gọn nhất của dòng máy phân tích quang phổ tán xạ năng lượng tia X (EDXRF) mà Elvatech sản xuất, là một thiết bị lý tưởng cho cả phân tích định tính và định lượng cho nhiều dạng vật liệu như rắn, lỏng, bột. ElvaX Basic có thể đo được các nguyên tố có số hiệu nguyên tử từ S (Z=16) cho tới U (Z=92) với khoảng hàm lượng rất rộng.
Giới thiệu
ElvaX Basic sử dụng nguồn cấp tia X loại digiX-40, công nghệ DPP Dynamically Adaptive Shaping (DAS) được phát triển bởi Elvatech cung cấp cho ElvaX Basic khả năng phân tích nhanh nhất trên thị trường trên cơ sở diode Si-PIN.
Hệ thống tích hợp bộ điều chỉnh nhiệt độ và áp suất trong buồng phân tích tự động kết hợp phần mềm phân tích chuyên dụng mang đến khả năng phân tích ổn định, mạnh mẽ, không cần thiết phải hiệu chuẩn trước mỗi lần đo.
Những đặc điểm nổi bật của ElvaX Basic
- Chi phí thấp
- Tốc độ và độ chính xác cao
- Thiết kế nhỏ gọn, không chiếm nhiều diện tích bàn làm việc
- Tích hợp phần mềm phân tích hiệu năng cao
- ElvaX Basic mang đến cho người dùng sự hiệu quả về giá thành và hiệu năng, đáp ứng tốt trong các ứng dụng như phân tích thành phần trang sức, hợp kim mềm và kiểm tra chất lượng của bộ phận QC
- ElvaX Basic được tích hợp các công cụ phân tích mạnh mẽ và dễ dàng sử dụng, cho phép người vận hành phân tích bất cứ khi nào cần thiết chỉ trong vài phút
- Kể cả trong phòng Lab hay trong sản xuất công nghiệp, ElvaX Basic luôn mang đến hiệu năng và độ chính xác của một thiết bị phân tích quang phổ cao cấp, trong khi chi phí lại rất nhỏ.
Thông số kỹ thuật
Nguồn cấp tia X digiX-40 | |
Điện cực anode | Vonfram (W) |
Điện thế | 40 kV |
Cường độ dòng | 200 μA |
Ống chuẩn trực 5 vị trí có thể thay đổi từ 1 đến 10 mm | |
Công suất ống phóng | 4 W |
Cảm biến phát hiện | |
Loại | Si-PIN (tuỳ chọn SDD) |
Diện tích phát hiện | 6 mm2 (25 mm2 cho loại SDD) |
Năng lượng phân giải | <165 eV (140 eV cho SDD) @ Mn Kα |
Công nghệ điện tử | |
DPP | DAS (Dynamically Adaptive Shaping), tốc độ đọc ghi quang phổ: 80 MHz |
MCA: 4096 kênh | |
Phần mềm kết nối | |
Hệ thống vận hành | Windows XP/Vista/7/8/10 |
Thuật toán phân tích | Fundamental Parameters Method (FPA), Empirical Calibrations |
Truyền dữ liệu | 2 cổng USB, thẻ nhớ micro SD, cổng Ethernet |
Dữ liệu nhập vào bằng | Màn hình cảm ứng, bàn phím, chuột |
Thông số cơ bản | |
Kích thước | 430 х 340 х 200 mm |
Khối lượng | 13 kg |
Nguồn cấp | 90 – 240 VAC, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ | 40 W. |