Image for Máy quang phổ phân tích hợp kim để bàn Bruker Q4 TASMAN

Máy quang phổ phân tích hợp kim để bàn Bruker Q4 TASMAN

Trong hơn hai thập kỷ, máy phân tích thành phần hóa học bằng quang phổ phát xạ (OES) của Bruker đã được các công ty đúc và gia công kim loại trên toàn thế giới tín nhiệm sử dụng, đáp ứng mọi yêu cầu phân tích. Cũng giống như lĩnh vực sản xuất kim loại ngày càng phát triển, Bruker cũng liên tục đổi mới và sáng tạo để giúp bạn đạt được mục tiêu nhanh hơn, tin cậy hơn và tiết kiệm chi phí hơn. Q4 TASMAN Series 2 mới là kết quả mới nhất của quá trình phấn đấu hoàn thiện của chúng tôi.

Q4 TASMAN Series 2 – Sự cải tiến toàn diện

Hiệu suất phân tích

Các kỹ sư của chúng tôi đã tận dụng mọi cơ hội để cải thiện hơn nữa hiệu suất phân tích của Q4 TASMAN Series 2. Phạm vi phân tích của Q4 TASMAN Series 2 đã được mở rộng cho nhiều nguyên tố và có thêm các nguyên tố mới cho phép phân tích các loại hợp kim mới. Để đáp ứng cho toàn bộ thị trường kim loại, Bruker cung cấp gói giải pháp phân tích chuyên dụng (Analytical Solution Packages -ASP) có sẵn tất cả mười nền kim loại phổ biến: Fe, Al, Cu, Ni, Co, Pb, Sn, Zn, Mg và Ti. Gói giải pháp này bao gồm phần mềm phân tích với đầy đủ các nguyên tố, được hiệu chuẩn tại nhà máy, thư viện mác kim loại và bộ mẫu để hiệu chuẩn máy. Gói giải pháp này đáp ứng đầy đủ yêu cầu phân tích chính xác trong lĩnh vực sản xuất kim loại - và các yêu cầu phân tích mới trong tương lai.

SmartSpark™ - Nguồn phóng điện kỹ thuật số tiên tiến

Nguồn phóng điện kỹ thuật số được tối ưu hóa trong Q4 TASMAN Series 2 tạo ra tia lửa điện ổn định với tần số lên đến 1.000 Hz và thời gian phóng điện có thể thay đổi từ 10 ps đến 2 ms. Điều này góp phần cải thiện độ chính xác và thời gian phân tích ngắn hơn. Ngoài ra, SmartSpark ™ cho phép cài đặt thông số phóng tia lửa điện, để phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Dạng xung phóng điện được điều chỉnh để tối ưu hiệu quả bắn phá bề mặt mẫu, làm đồng đều bề mặt mẫu và phát xạ ánh sáng hiệu quả nhất. Tia lửa điện đốt mẫu ban đầu có năng lượng cao, được cài đặt tối ưu đối cho từng nền kim loại để làm đồng đều bề mặt mẫu, giảm hiệu ứng nền và tăng độ chính xác. Cùng với thiết kế dòng argon đồng trục được tối ưu hóa trong buồng đốt mẫu, Smart-Spark™ mang lại kết quả phân tích ổn định trong thời gian dài hơn với mức tiêu thụ argon thấp hơn.

Buồng đốt mẫu

Buồng đốt mẫu không cần phải vệ sinh thường xuyên, có thể tiếp cận tự do từ ba phía và được trang bị tấm đỡ mẫu lớn và chắc chắn, giúp định vị chính xác các mẫu (thậm chí cồng kềnh) một cách dễ dàng. Dòng khí argon đồng trục hướng dòng khí đến nơi cần đến: tại điểm cháy. Thiết kế này làm giảm tiêu thụ khí argon và đẩy muội than sinh ra khi đốt mẫu ra khỏi buồng đốt hiệu quả. Đồng thời giúp dễ dàng phân tích các mẫu nhỏ, mẫu dây, mẫu ống và tấm mỏng bằng cách sử dụng bộ gá kẹp phù hợp. Tay kẹp mẫu điều khiển bằng khí argon, hỗ trợ chiều cao mẫu lên đến 120 mm đảm bảo cho việc đặt mẫu thuận tiện và an toàn.

Q4 Tasman 1

MultiVision™– Buồng quang học kép - Giải pháp tối ưu cho các ứng dụng

Nhiều nguyên tố, đặc biệt là những nguyên tố quan trọng trong nền sắt, có vạch phổ phát xạ hiệu quả nhất trong vùng bước sóng cực tím (FUV), từ 120-200 nm. Phát xạ dưới 200 nm được gọi là phát xạ UV chân không (VUV), bị suy yếu hoặc thậm chí bị hấp thụ hết bởi các loại khí trong khí quyển. Do đó, bất kỳ thiết bị quang học VUV nào đều yêu cầu buồng quang học phải được hút chân không sâu hoặc được phụt khí argon tinh khiết để đuổi hết không khí. Việc lựa chọn vật liệu cẩn thận và chât lượng là điều bắt buộc khi thiết kế buồng quang học cho dải phổ VUV. Các tác nhân gây ô nhiễm, ví dụ, từ các vật liệu thải ra nhiều hợp chất hữu cơ dễ bay hơi, có thể ảnh hưởng ngay lập tức đến việc truyền dẫn ánh sáng cực tím UV, làm tăng tiêu thụ khí argon và làm suy giảm độ ổn định của máy phân tích khi sử dụng trong thời gian dài.

Q4 Tasman 2

Q4 TASMAN Series 2 với thiết kế MultiVision ™ đáp ứng tất cả các yêu cầu quan trọng này. Để có được độ phân giải tối ưu cho các vạch phổ phát xạ trong phạm vi phân tích, MultiVision ™ sử dụng hai buồng quang học chuyên dụng:

  • Buồng quang học không khí UV / VIS (không cần phụt khí argon) được truyền ánh sáng bằng một sợi cáp quang và bao phủ các bước sóng từ 190 - 620 nm mang lại độ tin cậy cao nhất.
  • Buồng Quang học VUV có đường truyền ánh sáng ngắn và trực tiếp, đo chính xác các bước sóng từ 130 đến 200 nm ở độ phân giải cao. Đây là buồng quang học kín có thể tích nhỏ, được phụt khí argon để đuổi hết không khí và được lựa chọn vật liệu cẩn thận để đảm bảo hiệu suất vượt trội với mức tiêu thụ argon nhỏ và độ tin cậy cao.

Q4 Tasman 3

Cả hai buồng quang học đều có tính năng ổn định nhiệt độ và có thể trang bị thêm hệ thống kiểm soát nhiệt (tùy chọn). Các CCD độ phân giải cao với khoảng cách điểm ảnh (pixel pitch) là 8um. Hệ thống đọc dữ liệu (readout system) tốc độ cao được cải tiến, đảm bảo dải động cao, thời gian phân tích ngắn.

Thông số kỹ thuật và lợi ích

Đặc tính kỹ thuật Lợi ích
Buồng đốt mẫu Buồng đốt mẫu ít cần bảo trì, trang bị dòng khí argon đồng trục, có thể tiếp cận từ 3 phía Giảm thiểu tiêu thụ argon, dễ dàng phân tích mẫu dây và mẫu nhỏ, cũng như các mẫu cồng kềnh
Tay kẹp mẫu Khoảng kẹp cho mẫu cao 120 mm điều khiển bằng khí argon Đảm bảo định vị mẫu chính xác và vận hành an toàn cho nhiều loại mẫu
SmartSpark™ Nguồn phóng tia lửa điện kỹ thuật số nhằm tạo xung phóng điện ổn định tần số lên tới 1000 Hz Cải thiện độ chính xác và độ ổn định lâu dài
Buồng quang học MultiVision™ Buồng quang học kép thiết kế theo nguyên lý Paschen-Runge. Sử dụng nhiều cảm biến và có hệ thống ổn định nhiệt độ Lựa chọn tối ưu giữa 3 dòng máy để đáp ứng nhu cầu phân tích
Buồng VUV 130 - 200 nm, được phụt khí argon để đuổi hết không khí Hiệu suất vượt trội với độ phân giải cao và tiêu thụ Argon thấp
Buồng UV/VIS 190 - 620 nm, buồng quang học không khí Kinh tế
Các dòng máy:
Q4 TASMAN 130 λ: 130 - 620 nm Phân tích được O và N
Q4 TASMAN 170 λ: 170 - 620 nm Các ứng dụng cần phân tích: C, P, S, Sb, Te
Q4 TASMAN 200 λ: 200 - 620 nm Phân tích kim loại màu
Nguồn cấp điện 100 - 240 VAC (±10%), 50 - 60 Hz ; 16 A (240 V) hoặc 25A (100V), cầu chỉ chảy chậm ; 50 W ở chế độ chờ chờ, 600 W (ở 230 VAC) khi phân tích Tương thích với điện áp được sử dụng trên toàn thế giới
BrukerQ4 TASMAN

Liên hệ

  • Trụ sở chính: Số 22/11/30, Ngõ 40 Tạ Quang Bửu, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội
  • Văn phòng giao dịch: P11 - A21, Ngõ 120 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Phone: 0944678213
  • Mail: info@thietbithanhtrung.vn
  • Theo dõi chúng tôi

    Đăng ký để nhận thông tin mới nhất từ chúng tôi
    © 2022 Copyright by Thietbithanhtrung.vn. All rights reserved