
Máy quang phổ phân tích hợp kim để bàn Bruker Q6 NEWTON
Q6 NEWTON Hiệu suất và tin cậy
Q6 NEWTON là giải pháp máy quang phổ phát xạ (OES) ưu việt dành cho các nhà luyện kim và kỹ thuật viên để phân tích thành phần hóa học của kim loại. Đầu thu tín hiệu HighSense™ của Bruker, nguồn phát tia lửa điện thông minh SmartSpark™ và hệ thống kiểm soát nhiệt độ chủ động - RockSteady™, là những yếu tố then chốt để đạt được kết quả phân tích chính xác, nhanh chóng và ổn định cao nhất trong phân tích kim loại. Chỉ một lần nhấn nút là bạn sẽ thấy được sức mạnh của Q6 NEWTON trong việc phân tích mẫu một cách nhanh chóng với độ chính xác và độ lặp tuyệt vời, kết hợp với giới hạn phát hiện cực thấp và khả năng hoạt động liên tục 24/7.
Tương lai của máy quang phổ phát xạ
Thiết kế quang học MultiVision™ của chúng tôi với hai buồng quang học hoạt động đồng thời – một buồng quang học cho ánh sáng bước sóng ngắn (vacuum ultra violet - VUV) và một buồng quang học cho ánh sáng có bước sóng dài (visible Light - UV/VIS) – mỗi buồng quang học được trang bị bộ ổn định nhiệt RockSteady™ mang lại độ ổn định lâu dài vượt trội. Công nghệ đầu thu tín hiệu HighSense™ và nguồn phát tia lửa SmartSpark™ đảm bảo độ lặp cao, giới hạn phát hiện thấp và thời gian phân tích ngắn nhất.
SmartSpark™
Nguồn phát tia lửa được cải tiến, và không cần bảo trì tạo ra tia lửa đốt mẫu cực kỳ ổn định và đảm bảo thời gian phân tích ngắn nhất. Tia lửa đốt mẫu ở giai đoạn đầu (pre-burn: giai đoạn bắn phá mẫu) có năng lượng cao sẽ làm đồng đều bề mặt mẫu, giảm ảnh hưởng của kim loại nền và tăng độ chính xác. Cường độ phát tia lửa điện sẽ được cài đặt tối ưu cho từng loại vật liệu để đốt cháy mẫu tốt nhất giúp thu được ánh sáng phát xạ tốt nhất.
SafeGuard™
Để đảm bảo vận hành an toàn và bảo vệ người dùng tối đa, chúng tôi đã phát triển một bảng mạch an toàn độc đáo được TÜV chứng nhận, có khả năng dừng ngay lập tức trong trường hợp xảy ra lỗi khi vận hành. Ngoài ra, SafeGuard™ liên tục giám sát chất lượng tia plasma để phát hiện các nguy cơ tiềm ẩn, chẳng hạn như chất lượng khí argon kém, buồng đốt bị nhiễm bẩn hoặc mặt mẫu được mài (tiện) chưa tốt.
1. SmartButton™
Một nút duy nhất không chỉ đóng vai trò là nút đo/dừng đo, mà còn có thể kích hoạt các hành động khác nhau: ví dụ nhấn nút trong khoảng từ một đến năm giây sẽ hạ tay kẹp mẫu xuống (nhưng chưa thực hiện phân tích mẫu), việc này là để kiểm tra xem mẫu có được kẹp tốt hay chưa. Trạng thái kẹp mẫu được biểu thị bằng các màu sắc khác nhau và trình tự của nút bấm.
2. Kẹp mẫu tự động
Buồng đốt mẫu không yêu cầu bạn phải làm sạch thường xuyên, đi kèm với đế đỡ mẫu lớn và chắc chắn, giúp việc đặt các mẫu cồng kềnh trở nên dễ dàng và chính xác. Kẹp mẫu tự động đảm bảo tiếp xúc mẫu tối ưu và vận hành êm ái mà không ảnh hưởng đến tính linh hoạt.
3. VUV-Optics – Buồng quang học VUV
Được trang bị đầu thu tín hiệu HighSense™ tiên tiến nhất, buồng quang học được phụt khí argon này đo các bước sóng ánh sáng từ 130 – 200 nm ở độ phân giải cao với các giới hạn phát hiện ấn tượng. Đường dẫn ánh sáng ngắn và trực tiếp, độ kín tối đa và thể tích nhỏ đảm bảo hiệu suất vượt trội với mức tiêu thụ argon thấp nhất có thể.
4. UV/VIS-Optics – Buồng quang học UV/VIS
Buồng quang học không khí được dẫn sáng bằng cáp quang và bao phủ dải phổ từ 190 – 620 nm. Buồng quang được trang bị đầy đủ các đầu thu tín hiệu HighSense™ và giống như buồng quang học VUV, được kết nối với hệ thống thu thập dữ liệu tốc độ cao và ít nhiễu mới.
5. Tiết kiệm khí Argon
Hệ thống cấp khí Argon mới đảm bảo cung cấp ổn định và tiết kiệm cho hai vùng: dòng khí argon đồng trục quanh điện cực và dòng khí đi vào buồng quang VUV. Chức năng tiết kiệm Argon thông minh giúp giảm mức tiêu thụ khí lên tới 40% so với các máy quang phổ tương tự.
6. RockSteady™ - kiểm soát ổn định nhiệt
Máy luôn sẵn sàng vận hành, giữ nhiệt độ ổn định và giảm thiểu tiêu thụ năng lượng bằng việc quản lý nhiệt độ chủ động nhờ luồng khí thông minh và lớp cách nhiệt.
Thông số kỹ thuật
Đặc tính | Lợi ích | |
Buồng đốt mẫu | Buồng đốt mẫu ít phải vệ sinh làm sạch nhờ dòng khí argon đồng trục, đế đỡ mẫu lớn và chắc chắn | Giảm thiểu tiêu thụ khí argon và việc vệ sinh buồng đốt. dễ dàng phân tích mẫu dây, mẫu nhỏ và mẫu cồng kềnh |
Kẹp mẫu | Điều khiển bằng khí argon, chiều cao mẫu: 120mm | Kẹp mẫu dễ dàng và an toàn |
Bộ nguồn phát tia lửa điện | Bộ nguồn phát tia lửa kỹ thuật số không cần bảo trì tạo ra tia lửa cực kỳ ổn định: đường cong phóng điện có thể lập trình đầy đủ với thời gian phóng điện thay đổi xuống tới 10 μs trong chu trình (chu kỳ), xung điện lên tới 1000 Hz. | Phân tích chính xác và ổn định |
SafeGuard™ | TÜV chứng nhận an toàn với khả năng dừng máy ngay lập tức | An toàn vận hành cao nhất |
Hệ quang học MultiVision™ | Hệ quang học kép tối ưu theo nguyên lý PaschenRunge, cùng với tính năng cách nhiệt và ổn định nhiệt RockSteady™ | Phân tích nhanh nhất, đồng thời nhiều nguyên tố với độ chính xác cao và độ ổn định lâu dài |
Buồng quang VUV | 130 – 200 nm (được nạp khí argon) | Đo các nguyên tố bước sóng ngắn (N, O, C, P, S,..) với độ chính xác cao và mức tiêu thụ argon thấp |
Buồng quang UV/VIS | 190 – 620 nm (không nạp khí argon) | Phân tích chính xác và ổn định các nguyên tố bước sóng dài |
Đầu thu HighSense™ | Tốc độ cao, ít nhiễu, hiệu suất cao nhờ nhiều cảm biến CMOS không lớp phủ tiên tiến nhất | Tăng độ nhạy, độ phân giải và tỷ lệ tín hiệu/nhiễu để có thể phân tích chính xác nhất và giới hạn phát hiện thấp nhất |
ArgonShield™ | Ngăn chặn bụi bẩn bám vào kính quang học trong quá trình phân tích | Giảm thiểu việc vệ sinh/thay mới kính quang học và giảm tiêu thụ khí Argon |
Hệ thống cấp khí argon | Chế độ nạp khí argon nhanh và chế độ tiết kiệm Argon-Saver thông minh, Ar ≥ 99,998 % (Ar 4.8) | Khởi động máy nhanh chóng và giảm đáng kể mức tiêu thụ argon |
Áp suất cung cấp 3 bar (± 10%) | Đảm bảo kết quả phân tích chính xác với khí argon tiêu chuẩn | |
Ống đồng (6 mm o.d.) có khớp nối Swagelok® | ||
Điện áp | 100 – 230 VAC (± 10%), 50-60 Hz | Tương thích với điện áp được sử dụng trên toàn thế giới |
Cầu chì chảy chậm 16 A (240 V) hoặc 25 A (100 V) | ||
Công suất 600 VA (tối đa), 85 VA ở chế độ chờ, 350 VA trong quá trình đo | ||
Kích thước và trọng lượng | 62 x 88 x 48 cm (W x D x H), ~80 kg | Hiệu suất cao với thiết kế nhỏ gọn |