Dải đo |
(170-960)HLD,(17.9-69.5)HRC,(19-683)HB, (80- 1042)HV, (30 6- 102 6)HS, (59 1-88)HRA, (13 5- 101 7)HRB |
Tham số độ cứng |
HL, HRC, HRB, HRA, HS, HB, HV |
Độ chính xác |
±6HLD /±1.5HRC |
Màn hình hiển thị |
màn hình LCD có đèn nền |
Bộ nhớ |
600 nhóm dữ liệu |
|
Hỗ trợ kết nối máy tính |
|
Tích hợp máy in nhiệt tốc độ cao (đi kèm giấy in 44.5±0.5 mm) |
Pin |
Pin sạc Li-ion |
Nhiệt độ hoạt động |
-20°C – 60°C |
Kích thước |
230×86×46 mm |
Khối lượng |
400 g |
Trọn bộ bao gồm |
Máy chính, Đầu đo kiểu D, Khối mẫu chuẩn, Adapter, Chổi làm sạch, Vòng bảo vệ đầu đo, HDSD, Giấy chứng nhận, Giấy in |