Chức năng đo |
Đo đồng thời 3 trục |
Dải tần số đo |
0.5 Hz đến 315 Hz |
Dải tần số cài đặt |
1 đến 80Hz |
Phạm vi đo |
|
Trọng số rung |
0.02 đến 100 mm/s (16 Hz) |
Giá trị dạng sóng tuyệt đối lớn nhất |
0.05 đến 100 mm/s (16 Hz) |
Gia tốc rung |
0.0003 đến 10m/s2 |
Độ dịch chuyển (0-p) |
0.01 đến 10 mm (0.5 đến 4 Hz) |
Phạm vi đo tuân thủ tiêu chuẩn SBR-Deel B |
|
Vận tốc rung |
0.02 đến 100 mm/s (Băng thông tần số 1 đến 80 Hz) |
Chế độ lưu |
có 3 chế độ (Manual, Auto, Timer Auto), Data format: CSV |
Nguồn |
IEC R6 (size AA) battery x 8 |
|
Adapter NC-98E |
Khối lượng |
175 mm (H) x 175 mm (W) x 40 mm (D) |
Kích thước |
780 g (bao gồm pin) |