
Máy nội soi công nghiệp Dellon GX HD
Đặc điểm
Phần mềm thông minh
Hệ thống xử lý hình ảnh thông minh ban đầu giới thiệu các tùy chọn cảm ứng một nút như hiển thị bóng, giảm ánh sáng mạnh, tăng cường hình ảnh, giảm nhiễu 3D, v.v., giúp cải thiện đáng kể hiệu quả và hiệu suất quan sát trong nhiều điều kiện làm việc khác nhau.
Điều khiển cần điều khiển linh hoạt
Điều chỉnh điều khiển cần điều khiển toàn diện 360°, điều khiển ống kính linh hoạt, thiết kế định vị giảm chấn và công nghệ khóa đầu dò chính xác giúp phát hiện chính xác và hiệu quả hơn. Công nghệ truyền dẫn đường dài tự phát triển đảm bảo góc uốn cong ≥100°.
Phần cứng mạnh mẽ
Máy nội soi GX sử dụng thiết kế dạng mô-đun và được trang bị màn hình hiển thị độ nét cao 5 inch. Bộ điều khiển và tay cầm có thể tháo rời để phù hợp với các yêu cầu kiểm tra khác nhau.
Đầu ra HDMI
Thông số kỹ thuật
Probe diameter | 1.0/1.2/1.4mm | 1.6/1.8mm | 2.4mm | 2.8mm | 3.9mm | 6mm |
Pixel | 160,000 | 160,000 | 500,000 | 500,000 | 1,000,000 | 1,000,000/2,000,000 |
DOF | 3-30mm | 5-50mm | 5-50mm | 5-50mm | 8-80mm | 15mm-infinity/10mm-100mm |
DOV&FOV | Front view>120° | Front view>120° | Front view>120° | Front view>120° | Front view>120° | Front view/Side view ;Front view+Side view>120° |
Housing material | Stainless steel | Stainless steel | Stainless steel | Stainless steel | Stainless steel | Stainless steel |
Lighting type | LED | LED | LED | LED/Fiber | LED | LED/ Fiber |
Length of the insertion cable | 1m | 1.5m | 1.5m | 1.5m | 2m/3m | 2m/3.5m |
Bending mode | Non | Non | 2-way | 4-way | 4-way | Manual/Electric 360° all-round |
LCD display monitor | 5inches | 5inches | 5inches | 5inches | 5inches | Image mode |
Resolution | 1280×720 | 1280×720 | 1280×720 | 1280×720 | 1280×720 | 1280×720 |
White balance | Auto/Manual optional | Auto/Manual optional | Auto/Manual optional | Auto/Manual optional | Auto/Manual optional | Temperature sensor |
SD card | 64G | 64G | 64G | 64G | 64G | Negative film |
Image format | JPG1200×720 | JPG1200×720 | JPG1200×720 | JPG1200×720 | JPG1200×720 | Scale measurement |
Video format | MOV1208×720 | MOV1208×720 | MOV1208×720 | MOV1208×720 | MOV1208×720 | WIFI |