
Máy phân tích đương lượng Cacbon Silic Mangan CYY-LK4
Đặc điểm chính
- Tự hiệu chuẩn thông minh
- Lưu 1000 giá trị đọc CE, %C & %Si, %Mn
- Dự đoán lực kéo, độ cứng Brinell của gang
- Đo hệ số đồng tính Eutectic và hệ số biến tính.
- Có khả năng đảm bảo dải đo bằng phân tích nhiệt
- Xác định đương lượng của CE, %C, %Si, %Mn sử dụng cốc mẫu thông minh
- Tích hợp sẵn máy đo nhiệt độ kiểu nhúng.
Thông số kỹ thuật
| Thống số đo | CEL, C%, Si%, Mn% Độ bền kéo, Độ cứng, Nhiệt độ nóng chảy, lượng Ferron sử dụng… |
| Hiển thị | Màn hình LCD 15 inch |
| Nguồn | AC 220V 50Hz |
| Dữ liệu | Phép đo lưu theo thời gian, dữ liệu kết quả có thể được ghi lại hơn 1000 lần. |
| Data output | USB hoặc RJ45 interface. |
| Kết quả đo ghi nhận | Xem dữ liệu đo lịch sử, đường cong nhiệt, v.v. |
| Kích thước | 410×450×280mm |
| Nhiệt độ làm việc | 0~40°C |
| Độ ẩm làm việc | <80% |
| Công suất tiêu thụ điện | 40W |
| Khối lượng | 15kg |
| Phạm vi đo | |
| Lượng cacbon tương đương (CEL) | 2,50%~4,80% ±0,08% |
| Hàm lượng cacbon (C%) | 2,30%~4,20% ±0,05% |
| Hàm lượng silic (Si%) | 0,60%~3,80% ±0,10% |
| Hàm lượng mangan (Mn%) | 0,10%~1,40% ±0,15% |
| Tỷ lệ hình cầu hóa | 60%~99% ±5% |
| Độ bền kéo | 150~400Mpa ±10MPa |
| Độ cứng Brinell | 100~300HB ±10HB |
