
Ống Dẫn Chịu Nhiệt Toyox Toyotop-E 100°C
Giới thiệu
Với khả năng chịu nhiệt lên đến 100°C, nó có thể được sử dụng để hút và cấp áp lực cho các loại vật liệu dạng bột, hạt nhựa kỹ thuật trước và sau khi sấy. Có thể ngăn ngừa được hiện tượng uốn cong và xẹp ống do nhiệt độ cao.
-
Những tính năng vượt trội của ống dẫn TOYOTOP-E 100°C (TPE100C)
Ống dẫn TPE100C là một sản phẩm cải tiến hơn so với ống TPE với những tính năng nổi bật, lý tưởng cho việc dẫn hạt nhựa ở nhiệt độ cao trong các nhà máy đúc nhựa. Khả năng chống tĩnh điện tốt hơn do khả năng giải phóng điện tích tốt hơn. Lòng trong ống trơn nhẵn, không có rãnh nên tránh tình trạng bị đọng chất lưu dẫn (bụi hạt nhựa, bột nhựa), tránh tắc nghẽn trong lòng ống. Độ dày của ống được cải thiện hơn ống TPE nhưng vẫn đảm bảo tính linh hoạt, có thể sử dụng hiệu quả ngày cả những vị trí khó. Ống có độ trong suốt cao, giúp người dùng dễ dàng quan sát chất lưu dẫn bên trong. Ngoài các gân nhựa cứng trên bề mặt, ống còn được gia cố bằng sợ thép bên trong gân ống nhằm tăng khả năng chịu áp lực hút (chịu được cả áp suất âm và áp suất dương). Chịu được nhiệt độ cao lên đến 100°C, rất phù hợp để dẫn hạt nhựa, nguyên liệu hạt nhựa trong ngành đúc. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn RoHS 2, an toàn cho sức khỏe con người. Khả năng chống mài mòn tốt, đặc biệt đối với các loại hạt nhựa thủy tinh. Sản phẩm ống dẫn Toyox TPE-100C đang ngày càng được ưa chuộng nhiều hơn bởi những tính năng và ưu điểm vượt trội mà ống này mang lại.
Lưu ý:
* Không sử dụng với chất lỏng không phải là bột nhựa và vật liệu dạng hạt.
* Để có hiệu quả chống tĩnh điện lâu dài, hãy sử dụng kẹp nối đất chuyên dụng.
* Kiểm tra độ dẫn điện bằng máy thử sau khi lắp kẹp nối đất.
-
Thí nghiệm so sánh ống TPE100C với các ống dẫn thông thường khác
Sản phẩm có nhiều tính năng ưu việt giúp giải quyết được hầu hết các vấn đề trong hệ thống đường ống truyền dẫn của ngành đúc nhựa hiện nay như:
- Điểm 1: Loại bỏ tĩnh trạng ống bị gãy gập hoặc bị xẹp trong quá trình truyền dẫn ở nhiệt độ cao, tăng hiệu quả sản xuất.
- Điểm 2: Có khả năng chống mài mòn cao, giảm tần suất thay ống mềm và ngăn chặn sự cố trong sản xuất.
- Điểm 3: Tính năng chống tĩnh điện, ngăn ngừa các sự cố trong quá trình truyền dẫn, giảm thiểu sản phẩm lỗi.
Thông số kỹ thuật
I.D x O.D(mm) | 32×44.6 |
Use pressure 50℃(MPa) | -0.1 to 0.2 |
Use pressure 100℃(MPa) | -0.03 to 0.1 |
Standard weight(kg/roll) | 15.1 |
Standard length(m) | 20 |
Minimum bend radius(mm) | 260 |